🔍
Search:
XUẤT PHÁT ĐIỂM
🌟
XUẤT PHÁT ĐIỂM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
어떤 곳을 떠나는 지점.
1
XUẤT PHÁT ĐIỂM:
Địa điểm nơi mà rời khỏi để đến nơi nào đó.
-
2
어떤 일이 시작되는 지점.
2
XUẤT PHÁT ĐIỂM:
Thời điểm mà việc nào đó được bắt đầu.
-
Danh từ
-
1
달리기 경기를 할 때 출발점으로 그어 놓은 선.
1
VẠCH XUẤT PHÁT:
Đường được vẽ ra thành điểm xuất phát khi thi chạy.
-
2
어떤 일을 시작하는 곳.
2
XUẤT PHÁT ĐIỂM, VẠCH XUẤT PHÁT:
Nơi bắt đầu việc nào đó.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
태어나서 자란 곳.
1
QUÊ HƯƠNG:
Nơi mình sinh ra và lớn lên.
-
2
잊을 수 없는 그립고 정든 곳.
2
QUÊ HƯƠNG:
Nơi mình nhớ và có tình cảm không thể quên.
-
3
어떤 사물이나 사회적 현상이 처음 생기거나 시작된 곳.
3
CỘI NGUỒN, NƠI XUẤT PHÁT ĐIỂM:
Nơi bắt đầu hình thành hay sản sinh ra một sự vật hoặc hiện tượng xã hội nào đó.
-
Danh từ
-
1
차나 기차, 배 등이 맨 처음으로 출발하는 장소.
1
ĐIỂM KHỞI HÀNH, ĐIỂM XUẤT PHÁT:
Nơi xe ô tô, tàu hỏa hay tàu thuyền... xuất phát lần đầu tiên.
-
2
어떤 일이 처음 시작되는 계기.
2
XUẤT PHÁT ĐIỂM, KHỞI ĐIỂM, KHỞI THỦY:
Bước ngoặt mà việc nào đó được bắt đầu lần đầu tiên.
🌟
XUẤT PHÁT ĐIỂM
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Trợ từ
-
1.
어떤 행동이나 사건의 출발점이 되거나 그것이 비롯되는 대상임을 나타내는 조사.
1.
TỪ:
Trợ từ thể hiện việc trở thành xuất phát điểm của hành động hay sự kiện nào đó hoặc là đối tượng mà điều đó được bắt đầu.
-
Trợ từ
-
1.
앞말이 행동이 이루어지고 있는 장소임을 나타내는 조사.
1.
Ở:
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ ngữ phía trước là địa điểm mà hành động nào đó được thực hiện.
-
2.
앞말이 출발점의 뜻을 나타내는 조사.
2.
TỪ:
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện nghĩa từ ngữ phía trước là xuất phát điểm.
-
3.
앞말이 어떤 일의 출처임을 나타내는 조사.
3.
TỪ:
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ ngữ phía trước là xuất xứ của việc nào đó.
-
6.
앞말이 근거의 뜻을 나타내는 조사.
6.
TỪ, Ở:
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện nghĩa từ ngữ phía trước là căn cứ.
-
4.
앞말이 비교의 기준이 되는 점의 뜻을 나타내는 조사.
4.
Ở:
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện nghĩa từ ngữ phía trước là điểm trở thành tiêu chuẩn so sánh.
-
5.
앞말이 주어임을 나타내는 조사.
5.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ ngữ phía trước là chủ ngữ.
-
Trợ từ
-
1.
동작이 직접적으로 영향을 미치는 대상을 나타내는 조사.
1.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện đối tượng mà động tác gây ảnh hưởng trực tiếp.
-
2.
동작이 간접적인 영향을 미치는 대상이나 목적임을 나타내는 조사.
2.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện đối tượng hay mục đích mà động tác gây ảnh hưởng gián tiếp.
-
3.
어떤 재료나 수단이 되는 사물임을 나타내는 조사.
3.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện sự vật trở thành nguyên liệu hay phương tiện.
-
4.
동작의 도착지나 동작이 이루어지는 장소를 나타내는 조사.
4.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện điểm đến của động tác hay địa điểm nơi động tác được thực hiện.
-
5.
이동하고자 하는 곳을 나타내는 조사.
5.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện nơi định di chuyển đến với mục đích nào đó.
-
6.
그 행동의 목적이 되는 일을 나타내는 조사.
6.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện sự việc trở thành mục đích của hành động đó.
-
7.
행동의 출발점을 나타내는 조사.
7.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện xuất phát điểm của hành động.
-
8.
어떤 행동이 비롯되는 곳, 또는 그 일을 나타내는 조사.
8.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện nơi hành động nào đó được bắt đầu hoặc sự việc đó.
-
9.
동작 대상의 수량이나 동작의 순서를 나타내는 조사.
9.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện số lượng của đối tượng hay thứ tự của động tác.
-
10.
강조를 나타내는 조사.
10.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện sự nhấn mạnh.
-
Trợ từ
-
1.
앞말이 행동이 이루어지고 있는 장소임을 나타내는 조사.
1.
Ở, TẠI:
Trợ từ thể hiện lời phía trước là địa điểm mà hành động nào đó được diễn ra.
-
2.
앞말이 출발점의 뜻을 나타내는 조사.
2.
TỪ:
Trợ từ thể hiện từ trước đó là một xuất phát điểm.
-
3.
앞말이 어떤 일의 출처임을 나타내는 조사.
3.
TỪ, Ở:
Trợ từ thể hiện từ trước đó là nguồn gốc của việc nào đó.
-
4.
앞말이 근거의 뜻을 나타내는 조사.
4.
BẰNG, TỪ, VỚI:
Trợ từ thể hiện từ trước đó làm một căn cứ.
-
5.
앞말이 비교의 기준이 되는 점의 뜻을 나타내는 조사.
5.
Ở, TỪ:
Trợ từ thể hiện nghĩa từ trước đó là một điểm chuẩn để so sánh.
-
6.
앞말이 주어임을 나타내는 조사.
6.
DO, BỞI:
Trợ từ thể hiện từ trước đó là chủ ngữ.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
역사에서 연대를 세는 시작점이 되는 해.
1.
CÔNG NGUYÊN:
Năm khởi điểm tính niên đại trong lịch sử.
-
2.
새로운 일이나 사건의 출발점이 되는 시대나 시기.
2.
KỶ NGUYÊN:
Thời đại hay thời kì trở thành xuất phát điểm của sự kiện hay sự việc mới.
-
3.
처음으로 나라를 세우거나 종교가 만들어진 해.
3.
NĂM KHỞI THỦY:
Năm đầu tiên dựng nước hay tôn giáo được tạo ra.
-
Trợ từ
-
1.
동작이 직접적으로 영향을 미치는 대상을 나타내는 조사.
1.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện đối tượng mà động tác trực tiếp ảnh hưởng đến.
-
2.
동작이 간접적인 영향을 미치는 대상이나 목적임을 나타내는 조사.
2.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện đối tượng hay mục đích mà động tác gián tiếp ảnh hưởng đến.
-
3.
어떤 재료나 수단이 되는 사물임을 나타내는 조사.
3.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện sự vật trở thành nguyên liệu hay phương tiện.
-
4.
동작의 도착지나 동작이 이루어지는 장소를 나타내는 조사.
4.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện đích đến của động tác hoặc địa điểm nơi động tác được thực hiện.
-
5.
이동하고자 하는 곳을 나타내는 조사.
5.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện nơi định di chuyển tới với mục đích nào đó.
-
6.
그 행동의 목적이 되는 일을 나타내는 조사.
6.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện việc trở thành mục đích của hành động đó.
-
7.
행동의 출발점을 나타내는 조사.
7.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện xuất phát điểm của hành động.
-
8.
어떤 행동이 비롯되는 곳, 또는 그 일을 나타내는 조사.
8.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện nơi hành động nào đó được bắt đầu, hoặc việc đó.
-
9.
동작 대상의 수량이나 동작의 순서를 나타내는 조사.
9.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện số lượng của đối tượng hay thứ tự của động tác.
-
10.
강조를 나타내는 조사.
10.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện sự nhấn mạnh.
-
11.
서술어의 명사형 목적어임을 나타내는 조사.
11.
Trợ từ (tiểu từ) thể hiện tân ngữ dạng danh từ của vị ngữ.
-
Trợ từ
-
1.
앞의 말이 어떤 범위의 시작 지점이거나 어떤 행동의 출발점, 비롯되는 대상임을 나타내는 조사.
1.
TỪ:
Trợ từ thể hiện từ ngữ phía trước là điểm bắt đầu của phạm vi nào đó hoặc là xuất phát điểm của hành động nào đó hay là đối tượng bắt đầu.
-
Trợ từ
-
1.
어떤 행동이나 사건의 출발점이 되거나 그것이 비롯되는 대상임을 나타내는 조사.
1.
TỪ:
Trợ từ thể hiện việc trở thành xuất phát điểm của hành động hay sự kiện nào đó hoặc là đối tượng được bắt đầu từ hành động, sự kiện đó
-
Trợ từ
-
1.
동작이 직접적으로 영향을 미치는 대상을 나타내는 조사.
1.
Trợ từ thể hiện đối tượng mà động tác ảnh hưởng trực tiếp.
-
2.
동작이 간접적인 영향을 미치는 대상이나 목적물임을 나타내는 조사.
2.
Trợ từ thể hiện mục đích hay đối tượng mà động tác ảnh hưởng gián tiếp.
-
3.
어떤 재료나 수단이 되는 사물임을 나타내는 조사.
3.
Trợ từ thể hiện sự vật trở thành nguyên liệu hay phương tiện.
-
4.
동작의 도착지나 동작이 이루어지는 장소를 나타내는 조사.
4.
Trợ từ thể hiện đích đến của động tác hay địa điểm nơi động tác được thực hiện.
-
5.
이동하고자 하는 곳을 나타내는 조사.
5.
Trợ từ thể hiện nơi định di chuyển với mục đích nào đó.
-
6.
그 행동의 목적이 되는 일을 나타내는 조사.
6.
Trợ từ thể hiện đó là mục đích của hành động nào đó.
-
7.
행동의 출발점을 나타내는 조사.
7.
Trợ từ thể hiện xuất phát điểm của hành động.
-
8.
어떤 행동이 비롯되는 곳, 또는 그 일을 나타내는 조사.
8.
Trợ từ thể hiện nơi hành động nào đó được bắt đầu hoặc việc đó.
-
9.
동작 대상의 수량이나 동작의 순서를 나타내는 조사.
9.
Trợ từ thể hiện số lượng của đối tượng hay thứ tự của động tác.
-
10.
강조를 나타내는 조사.
10.
Trợ từ thể hiện sự nhấn mạnh.